I – Đặc điểm hành chính quận Tân Bình TPHCM
Quận Tân Bình sở hữu vị trí đắc địa gần trung tâm thành phố Hồ Chí Minh, là một trong những khu vực sôi động và phát triển bậc nhất của thành phố. Làm nên diện mạo phát triển của khu vực này là hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại cùng nhiều dự án khu đô thị sầm uất. Song song với quá trình đô thị hóa, quận Tân Bình TPHCM vẫn lưu giữ và bảo tồn các công trình lịch sử, văn hóa và tôn giáo quan trọng.
Tên quận | Quận Tân Bình |
Thành phố | Thành phố Hồ Chí Minh |
Vùng | Đông Nam Bộ |
Thành lập | 29/04/1957 |
Mã hành chính | 766 |
Phân chia hành chính | 15 phường |
Trụ sở UBND | 387A Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Diện tích | 22,43 km² |
Dân số | 474.792 người |
Mật độ dân số | 21.168 người/km² |
Biển số xe | 59-P1-P2-P3-PA |
Website | tanbinh.hochiminhcity.gov.vn |
1. Lịch sử hình thành
Theo nhiều ghi chép, địa danh Tân Bình ngày nay đã xuất hiện cách đây hơn 300 năm dưới thời chúa Nguyễn. Tuy nhiên, quận Tân Bình chỉ chính thức được thành lập vào ngày 29/04/1957 (theo Nghị định 138-BNV/HC/NĐ) trên cơ sở diện tích và dân số của tổng Dương Hòa Thượng (gồm 7 xã: Phú Nhuận, Bình Hưng Hòa, Tân Sơn Nhì, Phú Thọ Hòa, Tân Sơn Hòa, Tân Hòa và Vĩnh Lộc) thuộc quận Gò Vấp, tỉnh Gia Định cũ.
Quận Tân Bình có lịch sử hình thành và phát triển hơn 300 năm
Sau khi thành phố Sài Gòn – Gia Định được thành lập vào năm 1975, quận Tân Bình cũ đã bị giải thể. Các xã trực thuộc lúc bấy giờ được phân chia thành 03 quận mới thuộc thành phố Sài Gòn – Gia Định gồm: quận Phú Nhuận, quận Tân Sơn Hòa và quận Tân Sơn Nhì.
Ngày 20/05/1976, tổ chức hành chính thành phố Sài Gòn – Gia Định được sắp xếp lần hai. Theo đó, quận Tân Bình được tái lập trên cơ sở sáp nhập các quận Tân Sơn Hòa và Tân Sơn Nhì cũ, trở thành quận có diện tích lớn nhất thành phố lúc bấy giờ. Các phường cũ đều bị giải thể để thành lập 28 phường mới, được đánh số từ 1 đến 28. Đến năm 1988, quận Tân Bình có 20 phường trực thuộc sau Quyết định số 136-HĐBT về việc giải thể và thiết lập lại địa giới hành chính của quận.
Ngày 05/11/2003, một phần diện tích và dân số của quận Tân Bình được tách ra để thành lập quận Tân Phú. Như vậy, sau khi chia tách vào cuối năm 2003, quận Tân Bình còn lại 2.238,22 ha diện tích và 417.897 nhân khẩu, được chia thành 15 phường trực thuộc cho đến ngày nay.
2. Vị trí địa lý
Quận Tân Bình thuộc vùng nội thành TP.HCM, có vị trí địa lý tiếp giáp với các khu vực:
- Phía Đông giáp Quận 3 và quận Phú Nhuận.
- Phía Tây giáp quận Tân Phú (ranh giới là các tuyến đường Trường Chinh và Âu Cơ).
- Phía Nam giáp Quận 10 (ranh giới là đường Bắc Hải) và Quận 11 (ranh giới là các tuyến đường Thiên Phước, Nguyễn Thị Nhỏ và Âu Cơ).
- Phía Bắc giáp Quận 12 (ranh giới là kênh Tham Lương) và quận Gò Vấp.
Với vị trí liền kề các quận trung tâm, quận Tân Bình có thể kết nối đến các khu vực trọng điểm của thành phố một cách nhanh chóng, thuận tiện. Ngoài ra, khu vực này cũng nắm giữ 2 đầu mối giao thông quan trọng của TP.HCM là sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất và Quốc lộ 22 (hướng về Campuchia). Đây chính là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển về mọi mặt từ kinh tế, xã hội cho đến du lịch của thành phố.
3. Diện tích quận Tân Bình
Diện tích quận Tân Bình là 22,43 km2, chiếm khoảng 1,1% tổng diện tích của toàn thành phố. Trong đó, Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất đã chiếm khoảng 37,6% diện tích toàn quận với 8,44 km2.
4. Dân số quận Tân Bình
Tổng dân số của khu vực quận Tân Bình (tính đến năm 2019) là 474.792 người, mật độ dân số đạt khoảng 21.168 người/km2. Cơ sở hạ tầng hiện đại, hệ thống giao thông phát triển cùng nhiều tiện ích, dịch vụ cao cấp chính là những yếu tố giúp quận Tân Bình thu hút đông đảo cư dân đến đây sinh sống và làm việc.
5. Các phường quận Tân Bình TPHCM
Quận Tân Bình hiện có 15 phường trực thuộc (được đánh số từ 1 – 15), bao gồm: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 và 15.
STT | Tên phường | Diện tích (km²) | Dân số (người) | Mật độ (người/km2) |
1 | Phường 1 | 0,36 | 11.568 | 32.133 |
2 | Phường 2 | 1,99 | 34.481 | 17.240 |
3 | Phường 3 | 0,26 | 16.098 | 61.915 |
4 | Phường 4 | 2,42 | 29.108 | 12.128 |
5 | Phường 5 | 0,30 | 16.647 | 53.700 |
6 | Phường 6 | 0,57 | 25.749 | 45.173 |
7 | Phường 7 | 0,48 | 15.767 | 32.847 |
8 | Phường 8 | 0,40 | 19.610 | 49.025 |
9 | Phường 9 | 0,50 | 30.245 | 60.490 |
10 | Phường 10 | 0,85 | 43.269 | 51.510 |
11 | Phường 11 | 0,58 | 29.134 | 50.231 |
12 | Phường 12 | 1,44 | 36.371 | 25.257 |
13 | Phường 13 | 1,18 | 48.681 | 37.161 |
14 | Phường 14 | 0,92 | 27.763 | 34.703 |
15 | Phường 15 | 10,13 | 65.699 | 6.485 |
Bản đồ hành chính các phường quận Tân Bình Hồ Chí Minh
6. Các tuyến đường giao thông quận Tân Bình
Quận Tân Bình có hệ thống các tuyến đường giao thông dày đặc, được đầu tư và phát triển hiện đại nhằm phục vụ nhu cầu di chuyển cũng như kết nối giao thương. Khu vực này hiện có 141 tuyến đường, trong đó phải kể đến các tuyến quan trọng như:
|
|
|
|